Characters remaining: 500/500
Translation

dammar resin

Academic
Friendly

Giải thích từ "dammar resin"

"Dammar resin" (nhựa dammar) một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ một số loài cây thuộc họ Dipterocarpaceae, chủ yếu khu vực Đông Nam Á. Nhựa này thường được sử dụng trong nghệ thuật, làm sơn, trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.

Định nghĩa:
  • Dammar resin: Nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây dammar, màu vàng hoặc nâu, thường được dùng trong sản xuất sơn, hương liệu, trong nghệ thuật vẽ tranh.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The artist used dammar resin to create a glossy finish on her painting." (Nghệ sĩ đã sử dụng nhựa dammar để tạo ra một lớp hoàn thiện bóng cho bức tranh của ấy.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dammar resin has been historically significant in traditional Southeast Asian art for its adhesive properties and natural sheen." (Nhựa dammar đã ý nghĩa lịch sử trong nghệ thuật truyền thống Đông Nam Á nhờ vào tính chất kết dính độ bóng tự nhiên của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Dammar: Từ này có thể được sử dụng như một danh từ riêng để chỉ loại nhựa này, hoặc được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "dammar wood" (gỗ dammar).
  • Damar: Một biến thể khác của từ, thường được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định, nhưng chủ yếu đồng nghĩa với "dammar".
Các từ gần giống:
  • Resin: Nhựa (nói chung), có thể nhựa tự nhiên hoặc nhựa tổng hợp.
  • Gum: Nhựa cây, thường dính có thể được dùng để làm kẹo hoặc trong các sản phẩm khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Sap: Nhựa cây, thường chất lỏng được tiết ra từ cây.
  • Balsam: Một loại nhựa thơm từ cây, thường được dùng trong y học hoặc làm hương liệu.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "dammar resin", nhưng bạn có thể nói về việc "resinous substances" (các chất nhựa), khi đề cập đến các loại nhựa khác nhau.
Phrasal verbs:
  • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "dammar resin", nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ khác như "use", "apply", hoặc "extract" để tạo thành các câu có nghĩa liên quan đến việc sử dụng nhựa dammar.
Noun
  1. giống damar

Synonyms

Comments and discussion on the word "dammar resin"